Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 弥生轩都城都北店

Xuất phát lúc
18:08 05/01, 2024
  1. 1
    18:13 - 09:21
    15h 8min JPY 64.390 IC JPY 64.383 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    05:15 - 10:26
    5h 11min JPY 42.940 IC JPY 42.933 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  3. 3
    04:57 - 10:26
    5h 29min JPY 42.940 IC JPY 42.933 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    21:16 - 10:26
    13h 10min JPY 42.940 IC JPY 42.933 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    23:25
    23:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  5. 5
    18:08 - 09:24
    15h 16min JPY 482.200
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    18:08
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.