Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 沖繩蕎麥麵專賣店 濱屋

Xuất phát lúc
20:36 05/01, 2024
  1. 1
    20:57 - 09:50
    12h 53min JPY 38.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    21:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:42
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:47
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:40
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:50
  2. 2
    04:57 - 10:33
    5h 36min JPY 52.080 IC JPY 52.073 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:20
    10:23
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  3. 3
    20:50 - 10:33
    13h 43min JPY 58.330 IC JPY 58.323 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:55
    21:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:23
    Kokutai Iriguchi
    航空隊入口
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
  4. 4
    04:57 - 10:50
    5h 53min JPY 52.580 IC JPY 52.576 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:30
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    05:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:42
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:44
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:25
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Jagaru Iriguchi
    謝苅入口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:48
    Chatan Miyagi Yubinkyoku Mae
    北谷宮城郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  5. 5
    20:36 - 16:41
    44h 5min JPY 767.100
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    20:36
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.