Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 道路休息站 上之国Monjyu

Xuất phát lúc
06:36 05/15, 2024
  1. 1
    08:27 - 16:34
    8h 7min JPY 25.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:48
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:51
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:18
    Odome
    大留
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
    Harauta (Kaminokunicho)
    原歌(上ノ国町)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  2. 2
    07:32 - 16:34
    9h 2min JPY 24.940 IC JPY 24.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:48
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:51
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:18
    Odome
    大留
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
    Harauta (Kaminokunicho)
    原歌(上ノ国町)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  3. 3
    07:00 - 16:34
    9h 34min JPY 24.940 IC JPY 24.931 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:01
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:48
    Kikonai
    木古内
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:51
    Kikonai Eki-mae
    木古内駅前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:18
    Odome
    大留
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
    Harauta (Kaminokunicho)
    原歌(上ノ国町)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  4. 4
    06:57 - 16:34
    9h 37min JPY 27.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:53
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    13:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    13:33
    13:38
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:32
    16:00
    Esashi Terminal
    江差ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:32
    Harauta (Kaminokunicho)
    原歌(上ノ国町)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:34
  5. 5
    06:36 - 21:39
    15h 3min JPY 366.860
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    06:36
    21:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.