Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 長者山新羅神社

Xuất phát lúc
09:16 05/09, 2024
  1. 1
    09:27 - 15:50
    6h 23min JPY 18.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:20
    15:42
    Hatachi Mikkamachi
    二十三日町
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:50
  2. 2
    09:27 - 15:50
    6h 23min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    09:27
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:37
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:45
    Higashi Koko Dori
    東高校通
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:50
  3. 3
    11:00 - 16:49
    5h 49min JPY 19.520 IC JPY 19.511 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:26
    Naganawashiro
    長苗代
    Ga
    16:26
    16:29
    Naganawashiro (Bus)
    長苗代(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:41
    Hatachi Mikkamachi
    二十三日町
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:49
  4. 4
    09:59 - 16:51
    6h 52min JPY 18.220 IC JPY 18.211 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:43
    Hatachi Mikkamachi
    二十三日町
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:51
  5. 5
    09:16 - 17:44
    8h 28min JPY 276.770
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    09:16
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.