Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Gyokusenji Temple Garden

Xuất phát lúc
20:40 04/30, 2024
  1. 1
    21:13 - 10:22
    13h 9min JPY 15.840 IC JPY 15.833 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    09:17
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  2. 2
    21:13 - 10:22
    13h 9min JPY 13.280 IC JPY 13.273 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  3. 3
    21:13 - 10:22
    13h 9min JPY 12.940 IC JPY 12.934 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    23:47
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    00:12
    00:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  4. 4
    06:57 - 13:37
    6h 40min JPY 32.950 IC JPY 32.945 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:16
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:19
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  5. 5
    20:40 - 03:11
    6h 31min JPY 198.650
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    20:40
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.