Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Lina World

Xuất phát lúc
20:08 05/09, 2024
  1. 1
    20:12 - 07:00
    10h 48min JPY 12.400 IC JPY 12.399 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:37
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    06:37
    07:00
  2. 2
    20:08 - 07:00
    10h 52min JPY 12.710 IC JPY 12.702 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:37
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    06:37
    07:00
  3. 3
    20:12 - 07:03
    10h 51min JPY 9.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:19
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:27
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:40
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    06:40
    07:03
  4. 4
    20:08 - 07:09
    11h 1min JPY 13.080 IC JPY 13.075 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    23:24
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:24
    23:29
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:41
    Kaminoyamaonsen
    かみのやま温泉
    Ga
    West Exit
    06:41
    06:44
    Kaminoyamaonsen Eki-mae
    かみのやま温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:04
    Kanakame-minami (Lina World West)
    金瓶南〔リナワールド西〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
  5. 5
    20:08 - 01:16
    5h 8min JPY 163.370
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    20:08
    01:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.