Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 오칸바라 진달래원

Xuất phát lúc
22:53 04/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 9.720 IC JPY 9.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:19
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    10:19
    10:21
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:48
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:17
  2. 2
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 9.180 IC JPY 9.171 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:19
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    10:19
    10:21
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:48
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:17
  3. 3
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 9.510 IC JPY 9.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:19
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    10:19
    10:21
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:48
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:17
  4. 4
    05:26 - 11:17
    5h 51min JPY 9.750 IC JPY 9.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:01
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    10:01
    10:03
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:48
    Matsuzuka (Bus)
    松塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:17
  5. 5
    22:53 - 02:28
    3h 35min JPY 137.540
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    22:53
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.