Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 호텔 다이쿠라

Xuất phát lúc
10:50 05/21, 2024
  1. 1
    11:27 - 20:53
    9h 26min JPY 7.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    17:42
    20:53
  2. 2
    11:15 - 20:53
    9h 38min JPY 8.320 IC JPY 8.315 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    17:42
    20:53
  3. 3
    11:15 - 20:53
    9h 38min JPY 8.320 IC JPY 8.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:02
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:13
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    17:42
    20:53
  4. 4
    11:07 - 20:53
    9h 46min JPY 7.830 IC JPY 7.828 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:12
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    17:42
    20:53
  5. 5
    10:50 - 14:55
    4h 5min JPY 114.860
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    10:50
    14:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.