Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 千里滨海滨公路

Xuất phát lúc
10:21 05/01, 2024
  1. 1
    11:00 - 18:25
    7h 25min JPY 17.060 IC JPY 17.051 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:43
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:21
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:46
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:56
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    West Exit
    17:56
    18:25
  2. 2
    10:47 - 18:25
    7h 38min JPY 16.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:56
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    West Exit
    17:56
    18:25
  3. 3
    10:47 - 18:25
    7h 38min JPY 15.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:46
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:56
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    West Exit
    17:56
    18:25
  4. 4
    10:47 - 18:25
    7h 38min JPY 16.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    16:46
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:56
    Hodatsu
    宝達
    Ga
    West Exit
    17:56
    18:25
  5. 5
    10:21 - 15:54
    5h 33min JPY 124.310
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    10:21
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.