Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 11:185h 52min JPY 15.010 IC JPY 15.001 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo18minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:3308:362 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 7.480 1h 49minJPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 20.990 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
10:25Walk143m 10min10:4713 StopsToyama Chitetsu Toyama Port Lineđến IwasehamaJPY 210 23minToyama Sta. Đến Keirinjo-mae(Toyama) Bảng giờ- Keirinjo-mae(Toyama)
- 競輪場前(富山県)
- Ga
11:10Walk607m 8min -
205:26 - 11:185h 52min JPY 15.010 IC JPY 15.001 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo18minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:3308:362 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 7.480 1h 49minJPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 20.990 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
10:25Walk143m 10min10:4712 StopsToyama Chitetsu Toyama Port Lineđến IwasehamaJPY 210 22minToyama Sta. Đến Higashiiwase Bảng giờ- Higashiiwase
- 東岩瀬
- Ga
11:09Walk667m 9min -
305:49 - 11:455h 56min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo17minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:512 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle6minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ08:017 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Kaihimmakuhari Sân ga: 4 Lên xe: Back26minNishi-Kokubunji Đến Musashi-Urawa Bảng giờ08:385 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back13minMusashi-Urawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:592 StopsKagayakiKagayaki 521 đến KanazawaJPY 7.480 1h 47minJPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 20.990 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
10:46Walk231m 10min11:071 StopsToyama Rail Shinai Lineđến Iwasehama8minDentetsu-Toyama-eki-Esta-mae Đến Toyama Sta. Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Toyama Sta.
- 富山駅
- Ga
13 StopsToyama Chitetsu Toyama Port Lineđến IwasehamaJPY 210 22minToyama Sta. Đến Keirinjo-mae(Toyama) Bảng giờ- Keirinjo-mae(Toyama)
- 競輪場前(富山県)
- Ga
11:37Walk607m 8min -
405:54 - 12:006h 6min JPY 12.450 Đổi tàu 4 lần
- 河口湖
- 河口湖
- Ga
05:54Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
05:5755 Stops富士急バス 甲府線đến Kofu Sta. North ExitJPY 1.690 1h 16minKawaguchiko Sta. Đến Kofu Sta. North Exit Bảng giờ- Kofu Sta. North Exit
- 甲府駅北口
- Trạm Xe buýt
07:13Walk149m 6min07:2408:594 StopsShinanoShinano 1 đến Nagano1h 4minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 10:175 StopsHakutakaHakutaka 555 đến Kanazawa Sân ga: 12JPY 5.720 1h 3minJPY 3.630 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 11.930 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- North Exit
11:20Walk143m 10min11:3013 StopsToyama Chitetsu Toyama Port Lineđến IwasehamaJPY 210 22minToyama Sta. Đến Keirinjo-mae(Toyama) Bảng giờ- Keirinjo-mae(Toyama)
- 競輪場前(富山県)
- Ga
11:52Walk607m 8min -
523:25 - 04:034h 38min JPY 123.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.