Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 北前船回船問屋森家

Xuất phát lúc
23:25 05/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:18
    5h 52min JPY 15.010 IC JPY 15.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:35
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:10
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    11:10
    11:18
  2. 2
    05:26 - 11:18
    5h 52min JPY 15.010 IC JPY 15.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:25
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:35
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:09
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    11:09
    11:18
  3. 3
    05:49 - 11:45
    5h 56min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:46
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:46
    10:56
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    11:37
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    11:37
    11:45
  4. 4
    05:54 - 12:00
    6h 6min JPY 12.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    05:54
    05:57
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    07:13
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:19
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:20
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    11:20
    11:30
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    11:52
    12:00
  5. 5
    23:25 - 04:03
    4h 38min JPY 123.500
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    23:25
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.