Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 우쓰노미야 민민 본점

Xuất phát lúc
21:48 04/27, 2024
  1. 1
    22:10 - 07:42
    9h 32min JPY 6.310 IC JPY 6.301 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:11
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:39
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:33
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    07:33
    07:37
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:37
    07:39
    Miyajimacho Jumonji
    宮島町十文字
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    07:39
    07:42
  2. 2
    22:10 - 09:08
    10h 58min JPY 4.440 IC JPY 4.431 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:21
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:03
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:04
    09:07
    Futaarayama Jinja-mae (Utsunomiya)
    二荒山神社前(宇都宮市)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:08
  3. 3
    22:10 - 09:08
    10h 58min JPY 4.440 IC JPY 4.431 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    08:59
    09:03
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[または7番のりば]
    09:03
    09:06
    Babacho (Tochigi)
    馬場町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:06
    09:08
  4. 4
    05:26 - 09:39
    4h 13min JPY 4.440 IC JPY 4.431 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:35
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:35
    09:38
    Miyajimacho Jumonji
    宮島町十文字
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:38
    09:39
  5. 5
    21:48 - 00:26
    2h 38min JPY 76.430
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    21:48
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.