Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → ร้านขายสุราเมืองมาชิโกะ โตโนะอิเกะชุโซ

Xuất phát lúc
01:19 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:35
    5h 9min JPY 4.510 IC JPY 4.501 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:18
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    10:18
    10:35
  2. 2
    05:49 - 11:17
    5h 28min JPY 4.510 IC JPY 4.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:44
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:39
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:08
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:00
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    11:00
    11:17
  3. 3
    05:49 - 11:17
    5h 28min JPY 4.510 IC JPY 4.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:39
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:08
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:00
    Kitayama(Tochigi)
    北山(栃木県)
    Ga
    11:00
    11:17
  4. 4
    05:26 - 11:44
    6h 18min JPY 5.600 IC JPY 5.591 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:11
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:15
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:18
    11:28
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  5. 5
    01:19 - 04:02
    2h 43min JPY 98.480
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    01:19
    04:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.