Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Sakura Ya Ryokan

Xuất phát lúc
03:39 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:52
    5h 26min JPY 7.520 IC JPY 7.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:06
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    09:55
    09:58
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:36
    Hitachi Seaside Park West Entrance
    海浜公園西口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:51
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  2. 2
    05:26 - 10:52
    5h 26min JPY 7.250 IC JPY 7.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    09:55
    09:58
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:34
    Joyful Honda Nishi
    ジョイフル本田西
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:51
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:52
  3. 3
    05:49 - 12:18
    6h 29min JPY 5.170 IC JPY 5.161 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  4. 4
    05:49 - 12:18
    6h 29min JPY 5.170 IC JPY 5.161 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:06
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:20
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:17
    Kokuzoson-mae
    虚空蔵尊前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  5. 5
    03:39 - 06:47
    3h 8min JPY 108.830
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:39
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.