Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 彦部家住宅

Xuất phát lúc
04:34 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:00
    5h 34min JPY 4.580 IC JPY 4.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:05
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:21
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    10:21
    11:00
  2. 2
    05:49 - 11:28
    5h 39min JPY 5.110 IC JPY 5.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:42
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    08:42
    08:48
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:12
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  3. 3
    05:26 - 11:28
    6h 2min JPY 4.780 IC JPY 4.771 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:31
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:50
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:53
    Kiryu Sta. North Exit
    桐生駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  4. 4
    05:26 - 11:28
    6h 2min JPY 5.230 IC JPY 5.218 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:29
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    10:29
    10:32
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:26
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  5. 5
    04:34 - 06:56
    2h 22min JPY 86.960
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    04:34
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.