Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่คามีซาโตเซอร์วิสแอเรีย(ขาเข้า)

Xuất phát lúc
04:02 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:00
    4h 34min JPY 4.690 IC JPY 4.681 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:33
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:24
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    09:24
    10:00
  2. 2
    05:49 - 10:15
    4h 26min JPY 3.910 IC JPY 3.901 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:44
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:57
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    09:57
    10:02
    Jimbohara Ekiminami Hiroba
    神保原駅南広場
    Trạm Xe buýt
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sugawara Jinja (Saitama)
    菅原神社(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  3. 3
    05:26 - 10:28
    5h 2min JPY 3.910 IC JPY 3.901 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:48
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    09:48
    09:51
    Jimbohara Sta. North Exit
    神保原駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:27
    Agri Park Kamisato
    アグリパーク上里
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:28
  4. 4
    06:57 - 11:07
    4h 10min JPY 3.720 IC JPY 3.718 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:07
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:11
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:31
    Jimbohara
    神保原
    Ga
    10:31
    11:07
  5. 5
    04:02 - 06:00
    1h 58min JPY 67.250
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    04:02
    06:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.