Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คาวากุจิโกะ → ตู้ซักผ้าหยอดเหรียญ/พิเอโระ289โกเอโนกิโจ
- Xuất phát lúc
- 22:16 05/01, 2024
-
105:26 - 08:513h 25min JPY 4.560 IC JPY 4.551 Đổi tàu 5 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
07:282 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 3 Lên xe: Middle5minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ07:4108:291 StopsTanigawaTanigawa 403 đến Gala YuzawaJPY 2.310 12minJPY 880 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
08:41Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
08:452 Stops国際十王交通 立正-熊谷南口đến Rissho UniversityJPY 200 IC JPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Kamikumagaya Sta. Iriguchi Bảng giờ- Kamikumagaya Sta. Iriguchi
- 上熊谷駅入口
- Trạm Xe buýt
08:48Walk264m 3min -
205:26 - 09:193h 53min JPY 3.680 IC JPY 3.671 Đổi tàu 5 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
07:212 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle6minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ07:4108:3010 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 8JPY 2.310 IC JPY 2.310 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
09:06Walk126m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:152 Stops埼玉県熊谷市 さくら号ゆうゆうバス さくら号 đến Kagohara Station south exitJPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Miharashi Yubinkyoku Bảng giờ- Miharashi Yubinkyoku
- 見晴郵便局
- Trạm Xe buýt
09:18Walk116m 1min -
305:26 - 09:233h 57min JPY 3.480 IC JPY 3.471 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
07:212 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle6minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ07:4108:3010 StopsJR Takasaki Lineđến Kagohara Sân ga: 8JPY 2.310 IC JPY 2.310 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
09:06Walk1.3km 17min -
405:26 - 09:284h 2min JPY 3.680 IC JPY 3.671 Đổi tàu 3 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
4 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle50minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ08:08- TÀU ĐI THẲNG
- Omiya (Saitama)
- 大宮(埼玉県)
- Ga
10 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 11JPY 2.310 IC JPY 2.310 38minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- South Exit
09:18Walk191m 4min- Kumagaya Station south exit
- 熊谷駅南口
- Trạm Xe buýt
09:222 Stops国際十王交通 立正-熊谷南口đến Rissho UniversityJPY 200 IC JPY 200 3minKumagaya Station south exit Đến Kamikumagaya Sta. Iriguchi Bảng giờ- Kamikumagaya Sta. Iriguchi
- 上熊谷駅入口
- Trạm Xe buýt
09:25Walk264m 3min -
522:16 - 23:591h 43min JPY 56.090
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.