Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 샤토레제 삿테 점

Xuất phát lúc
11:28 05/01, 2024
  1. 1
    12:07 - 15:47
    3h 40min JPY 3.120 IC JPY 3.112 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    12:07
    12:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:08
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:27
    Satte
    幸手
    Ga
    15:27
    15:47
  2. 2
    11:35 - 15:47
    4h 12min JPY 3.240 IC JPY 3.232 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:30
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:18
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:52
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:01
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:46
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    14:46
    14:52
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:27
    Satte
    幸手
    Ga
    15:27
    15:47
  3. 3
    12:07 - 16:40
    4h 33min JPY 3.330 IC JPY 3.186 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    12:07
    12:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:35
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:57
    Satte
    幸手
    Ga
    15:57
    16:00
    Satte Sta. East Exit
    幸手駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:40
    Higashi 3Chome Community Hall Mae
    東三丁目自治会館前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:40
  4. 4
    11:35 - 16:40
    5h 5min JPY 3.440 IC JPY 3.432 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:30
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    14:09
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:20
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:06
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    15:06
    15:12
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    15:57
    Satte
    幸手
    Ga
    15:57
    16:00
    Satte Sta. East Exit
    幸手駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:40
    Higashi 3Chome Community Hall Mae
    東三丁目自治会館前
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:40
  5. 5
    11:28 - 13:12
    1h 44min JPY 51.140
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    11:28
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.