Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → โบราณสถานของตระกูลอาซากุระแห่งหุบเขาอิจิโจดานิ

Xuất phát lúc
09:16 05/01, 2024
  1. 1
    10:17 - 17:36
    7h 19min JPY 17.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    10:17
    10:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    10:20
    11:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    17:11
    Ichijodani
    一乗谷
    Ga
    17:11
    17:36
  2. 2
    09:17 - 17:36
    8h 19min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    13:37
    13:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    16:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    17:11
    Ichijodani
    一乗谷
    Ga
    17:11
    17:36
  3. 3
    09:59 - 18:11
    8h 12min JPY 18.340 IC JPY 18.331 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    16:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:55
    17:00
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:11
    Fukugen Machinami
    復原町並
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:11
  4. 4
    09:59 - 18:11
    8h 12min JPY 17.800 IC JPY 17.791 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    12:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:55
    17:00
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:11
    Fukugen Machinami
    復原町並
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:11
  5. 5
    09:16 - 14:29
    5h 13min JPY 167.330
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    09:16
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.