Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 그릴 세피아

Xuất phát lúc
23:07 04/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:16
    6h 50min JPY 18.150 IC JPY 18.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:06
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    12:06
    12:16
  2. 2
    05:26 - 12:18
    6h 52min JPY 18.150 IC JPY 18.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:09
    Mizuochi
    水落
    Ga
    12:09
    12:18
  3. 3
    06:57 - 13:17
    6h 20min JPY 18.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:49
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    12:49
    13:17
  4. 4
    05:49 - 13:19
    7h 30min JPY 17.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:37
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:49
    Sabae
    鯖江
    Ga
    12:49
    12:52
    JR Sabae Sta.
    JR鯖江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば/2番のりば
    13:00
    13:09
    JURAKU Mae [Mizuochi Hashi Kita]
    JURAKU前[水落橋北]
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:19
  5. 5
    23:07 - 04:10
    5h 3min JPY 194.150
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    23:07
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.