Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 센쥬 슈쿠 키타 집 도쿄 소라마치 점

Xuất phát lúc
11:14 05/09, 2024
  1. 1
    11:27 - 14:11
    2h 44min JPY 2.490 IC JPY 2.486 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:45
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    14:06
    14:11
  2. 2
    11:15 - 14:16
    3h 1min JPY 2.870 IC JPY 2.857 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:49
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    13:56
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:11
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    14:11
    14:16
  3. 3
    11:17 - 14:20
    3h 3min JPY 2.360 IC JPY 2.352 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    13:30
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:41
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:13
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B2
    14:13
    14:20
  4. 4
    11:15 - 14:36
    3h 21min JPY 2.450 IC JPY 2.436 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:55
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:09
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:48
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    14:15
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    14:15
    14:22
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:31
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    14:31
    14:36
  5. 5
    11:14 - 12:56
    1h 42min JPY 44.570
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    11:14
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.