Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → MOANA MAKAI珊瑚礁

Xuất phát lúc
22:21 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:16
    3h 50min JPY 2.930 IC JPY 2.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:34
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:12
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:12
    09:16
  2. 2
    05:26 - 09:16
    3h 50min JPY 2.950 IC JPY 2.939 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:12
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:12
    09:16
  3. 3
    05:26 - 09:26
    4h 0min JPY 3.120 IC JPY 3.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:22
    09:26
  4. 4
    05:49 - 09:30
    3h 41min JPY 2.930 IC JPY 2.911 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:15
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:26
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    09:26
    09:30
  5. 5
    22:21 - 00:00
    1h 39min JPY 50.510
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    22:21
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.