Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 폴라 미술관

Xuất phát lúc
20:54 04/28, 2024
  1. 1
    21:13 - 07:06
    9h 53min JPY 4.200 IC JPY 4.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    05:51
    05:55
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:05
    06:41
    Kozuka Iriguchi
    小塚入口
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:06
  2. 2
    21:13 - 07:06
    9h 53min JPY 4.200 IC JPY 4.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:21
    00:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    05:51
    05:55
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:05
    06:41
    Kozuka Iriguchi
    小塚入口
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:06
  3. 3
    21:13 - 07:06
    9h 53min JPY 4.000 IC JPY 3.984 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    00:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    00:50
    00:55
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:05
    06:41
    Kozuka Iriguchi
    小塚入口
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:06
  4. 4
    21:13 - 07:06
    9h 53min JPY 4.080 IC JPY 4.064 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    00:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:06
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    06:06
    06:11
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:41
    Kozuka Iriguchi
    小塚入口
    Trạm Xe buýt
    06:41
    07:06
  5. 5
    20:54 - 21:48
    54min JPY 16.760
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    20:54
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.