Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คาวากุจิโกะ → เนอุโนะทิวทัศน์ของเมืองที่มีบ้านและร้านค้าตั้งเรียงราย
- Xuất phát lúc
- 12:23 04/28, 2024
-
112:27 - 20:197h 52min JPY 22.470 Đổi tàu 2 lần
- คาวากุจิโกะ
- 河口湖
- Ga
12:27Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
12:303 StopsJR高速バス 河口湖-東京Expressway Bus Kawaguchiko-Tokyo đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 2.200 2h 5minKawaguchiko Sta. Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
14:35Walk352m 13min14:488 StopsNozomiNozomi 75 đến Hiroshima Sân ga: 193h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 18:134 StopsYakumoYAKUMO 23 đến Izumoshi Sân ga: 2JPY 11.550 1h 54minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Neu
- 根雨
- Ga
20:07Walk909m 12min -
213:17 - 20:427h 25min JPY 45.620 Đổi tàu 5 lần
- คาวากุจิโกะ
- 河口湖
- Ga
13:17Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
13:209 StopsExpressway Bus Shinjuku-Kawaguchikođến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 2.200 1h 45minKawaguchiko Sta. Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
15:101 Stops東京空港交通 23区内エリア-羽田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.400 45minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
15:55Walk0m 5min16:301 StopsANAANA297 đến Tottori Airport Sân ga: Terminal 2JPY 38.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Tottori Airport Bảng giờ- Tottori Airport
- 鳥取空港
- Sân bay
17:50Walk134m 3min- Tottori Airport (Bus)
- 鳥取空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:552 Stops日ノ丸ハイヤー 鳥取空港-倉吉駅đến Kurayoshi Sta.JPY 1.220 50minTottori Airport (Bus) Đến Kurayoshi Sta. Bảng giờ- Kurayoshi Sta.
- 倉吉駅
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
18:45Walk249m 9min19:121 StopsSuper MatsukazeSuper Matsukaze 11 đến Yonago28minJPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 19:47- Neu
- 根雨
- Ga
20:30Walk909m 12min -
314:27 - 22:127h 45min JPY 22.470 Đổi tàu 2 lần
- คาวากุจิโกะ
- 河口湖
- Ga
14:27Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
14:303 StopsJR高速バス 河口湖-東京Expressway Bus Kawaguchiko-Tokyo đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 2.200 2h 5minKawaguchiko Sta. Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
16:35Walk352m 13min16:488 StopsNozomiNozomi 51 đến Hakata Sân ga: 193h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.570 Toa Xanh 20:134 StopsYakumoYAKUMO 27 đến Izumoshi Sân ga: 2JPY 11.550 1h 47minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Neu
- 根雨
- Ga
22:00Walk909m 12min -
413:57 - 22:128h 15min JPY 20.920 Đổi tàu 3 lần
- คาวากุจิโกะ
- 河口湖
- Ga
13:57Walk102m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
- 6番線
14:004 StopsFujikyu City Bus [Limited Express] Mishima‧Kawaguchiko Linerđến Mishima Sta. (South Exit)JPY 2.500 1h 40minKawaguchiko Sta. Đến Mishima Sta. (South Exit) Bảng giờ- Mishima Sta. (South Exit)
- 三島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
15:40Walk221m 7min15:5115 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 2 Lên xe: Middle1h 1minMishima Đến Shizuoka Bảng giờ17:079 StopsHikariHikari 519 đến Okayama Sân ga: 62h 55minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 20:134 StopsYakumoYAKUMO 27 đến Izumoshi Sân ga: 2JPY 10.670 1h 47minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Neu
- 根雨
- Ga
22:00Walk909m 12min -
512:23 - 19:567h 33min JPY 243.290
- คาวากุจิโกะ
- 河口湖
12:23Xe hơi/Tắc-xi648.8km 7h 33min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.