Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 아스토로 푸로다쿠츠 오와리아사히 점

Xuất phát lúc
07:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:32 - 13:13
    5h 41min JPY 13.010 IC JPY 13.001 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:21
    Motoyama(Aichi)
    本山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:36
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    12:36
    12:41
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:06
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
  2. 2
    08:03 - 13:29
    5h 26min JPY 12.850 IC JPY 12.841 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:49
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:49
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:57
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    12:57
    13:00
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:21
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:29
  3. 3
    07:35 - 13:41
    6h 6min JPY 10.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    07:35
    07:38
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:38
    08:31
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:37
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:13
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    13:21
    13:24
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:36
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:41
    Higashi-honjigahara
    東本地ヶ原
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:41
  4. 4
    08:05 - 13:43
    5h 38min JPY 9.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:05
    08:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:08
    09:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:21
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:27
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    13:21
    13:24
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:36
    Haruoka (Along the General Road)
    晴丘〔一般道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:43
  5. 5
    07:17 - 10:36
    3h 19min JPY 99.470
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    07:17
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.