Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Utuki boat

Xuất phát lúc
15:22 05/18, 2024
  1. 1
    15:57 - 20:26
    4h 29min JPY 4.640 IC JPY 4.642 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:57
    16:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:57
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:07
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:31
    Kazusa Minato Station
    上総湊駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:42
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:20
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:26
  2. 2
    15:47 - 20:26
    4h 39min JPY 4.480 IC JPY 4.482 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:47
    15:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:55
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:02
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:20
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:26
  3. 3
    15:37 - 20:26
    4h 49min JPY 4.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    15:37
    15:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    17:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:13
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    18:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:18
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:20
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    20:20
    20:26
  4. 4
    16:02 - 21:57
    5h 55min JPY 4.020 IC JPY 4.006 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:00
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:42
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    18:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:10
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:44
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:51
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    21:51
    21:57
  5. 5
    15:22 - 17:49
    2h 27min JPY 69.410
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    15:22
    17:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.