Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → ชิกะสถานที่ที่ก่อตั้งโดยจังหวัดโยกาอิจิบูนกะศิลปะสมาคม

Xuất phát lúc
08:04 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:13
    6h 6min JPY 14.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:25
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:58
    Shin-yokaichi
    新八日市
    Ga
    13:58
    14:13
  2. 2
    09:17 - 15:13
    5h 56min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:34
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:58
    Shin-yokaichi
    新八日市
    Ga
    14:58
    15:13
  3. 3
    09:17 - 15:33
    6h 16min JPY 13.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:27
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    15:27
    15:29
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    JA Green Omi Mae
    JAグリーン近江前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    Bungeikaikan
    文芸会館
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:33
  4. 4
    09:17 - 15:33
    6h 16min JPY 13.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    09:17
    09:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    09:20
    10:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:47
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    14:47
    14:49
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:17
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:20
    Yokaichi Sta.
    八日市駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    JA Green Omi Mae
    JAグリーン近江前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    Bungeikaikan
    文芸会館
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:33
  5. 5
    08:04 - 12:33
    4h 29min JPY 128.540
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.