Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 大仙

Xuất phát lúc
21:42 05/22, 2024
  1. 1
    22:10 - 08:02
    9h 52min JPY 10.620 IC JPY 10.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    07:34
    07:39
    Nishihonganji Mae
    西本願寺前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:43
    Nishihonganji Mae
    西本願寺前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:48
    Shijohorikawa
    四条堀川
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    07:48
    07:52
    Shijohorikawa
    四条堀川
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    07:52
    07:56
    Shijo Nakashinmichi
    四条中新道
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:02
  2. 2
    22:10 - 08:08
    9h 58min JPY 10.160 IC JPY 10.149 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C6のりば
    07:47
    08:02
    Shijo Nakashinmichi
    四条中新道
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:08
  3. 3
    22:10 - 08:09
    9h 59min JPY 10.160 IC JPY 10.149 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F1のりば
    07:38
    08:03
    Shijo Nakashinmichi
    四条中新道
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:09
  4. 4
    22:10 - 08:09
    9h 59min JPY 10.160 IC JPY 10.149 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Avanti Mae
    京都駅八条口アバンティ前
    Trạm Xe buýt
    H7のりば
    07:40
    08:03
    Shijo Nakashinmichi
    四条中新道
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:09
  5. 5
    21:42 - 02:27
    4h 45min JPY 145.370
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    21:42
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.