Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → มิซูโฮยะ

Xuất phát lúc
02:07 04/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 16:33
    8h 6min JPY 22.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    14:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:42
    14:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    16:32
    Tadokoro
    田所
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  2. 2
    08:27 - 16:33
    8h 6min JPY 44.210 IC JPY 44.205 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:32
    Tadokoro
    田所
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  3. 3
    08:03 - 16:33
    8h 30min JPY 21.990 IC JPY 21.981 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:50
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:49
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:42
    14:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    16:32
    Tadokoro
    田所
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  4. 4
    06:15 - 16:33
    10h 18min JPY 21.770 IC JPY 21.761 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    14:27
    14:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    16:32
    Tadokoro
    田所
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  5. 5
    02:07 - 11:00
    8h 53min JPY 340.760
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    02:07
    11:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.