Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 第二京阪道路(均一區間)京田邊PA南下

Xuất phát lúc
20:27 05/01, 2024
  1. 1
    21:13 - 06:30
    9h 17min JPY 14.540 IC JPY 14.531 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:44
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    05:56
    06:24
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    06:24
    06:30
  2. 2
    20:29 - 06:54
    10h 25min JPY 9.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    20:29
    20:32
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:32
    05:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:57
    06:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    06:20
    06:48
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    06:48
    06:54
  3. 3
    20:29 - 07:04
    10h 35min JPY 9.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    20:29
    20:32
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:32
    05:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:57
    06:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:20
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:38
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    06:38
    06:48
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:57
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    06:57
    07:04
  4. 4
    22:10 - 08:08
    9h 58min JPY 10.530 IC JPY 10.519 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    07:45
    08:05
    Highway Kyotanabe
    高速京田辺
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
  5. 5
    20:27 - 01:06
    4h 39min JPY 148.160
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    20:27
    01:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.