Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Shukugawa Park

Xuất phát lúc
17:48 04/28, 2024
  1. 1
    17:50 - 23:26
    5h 36min JPY 17.210 IC JPY 17.201 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:24
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:52
    22:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:18
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:22
    Kurakuenguchi
    苦楽園口
    Ga
    West Exit
    23:22
    23:26
  2. 2
    17:50 - 23:36
    5h 46min JPY 15.920 IC JPY 15.911 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    19:39
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:05
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:20
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    23:20
    23:36
  3. 3
    17:50 - 23:41
    5h 51min JPY 16.450 IC JPY 16.441 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:42
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    19:39
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:07
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:07
    23:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:33
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:37
    Kurakuenguchi
    苦楽園口
    Ga
    West Exit
    23:37
    23:41
  4. 4
    19:07 - 00:24
    5h 17min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    19:07
    19:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    19:10
    20:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:08
    Sakurashukugawa
    さくら夙川
    Ga
    00:08
    00:24
  5. 5
    17:48 - 23:05
    5h 17min JPY 164.990
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:48
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.