Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 일본 그리스도 교단 조게 교회

Xuất phát lúc
00:53 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:51
    7h 44min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  2. 2
    08:07 - 15:51
    7h 44min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  3. 3
    06:57 - 15:51
    8h 54min JPY 49.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    13:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:44
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  4. 4
    06:15 - 15:51
    9h 36min JPY 18.990 IC JPY 18.981 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:45
    Joge
    上下
    Ga
    15:45
    15:51
  5. 5
    00:53 - 08:58
    8h 5min JPY 311.510
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    00:53
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.