Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Shimane Prefectural IWAMI ART MUSEUM

Xuất phát lúc
08:23 05/16, 2024
  1. 1
    09:15 - 17:44
    8h 29min JPY 51.140 IC JPY 51.134 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:19
    17:36
    Masuda
    益田
    Ga
    17:36
    17:40
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:44
    Grand Toit-mae
    グラントワ前
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:44
  2. 2
    08:27 - 18:10
    9h 43min JPY 24.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:00
    Masuda
    益田
    Ga
    18:00
    18:04
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:10
    Grand Toit-mae
    グラントワ前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:10
  3. 3
    12:27 - 18:29
    6h 2min JPY 48.950 IC JPY 48.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:27
    12:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:29
  4. 4
    12:07 - 18:38
    6h 31min JPY 50.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:07
    12:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:38
    Grand Toit-mae
    グラントワ前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:38
  5. 5
    08:23 - 18:26
    10h 3min JPY 316.730
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:23
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.