Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 아치진자 신사

Xuất phát lúc
14:58 05/22, 2024
  1. 1
    15:07 - 21:28
    6h 21min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    15:07
    15:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    20:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:16
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    21:16
    21:28
  2. 2
    16:57 - 22:47
    5h 50min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    16:57
    17:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    17:00
    18:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:35
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    22:35
    22:47
  3. 3
    16:42 - 22:47
    6h 5min JPY 19.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    18:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:35
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    22:35
    22:47
  4. 4
    16:37 - 00:03
    7h 26min JPY 43.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    16:37
    16:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    18:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:45
    22:50
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:59
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:51
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    23:51
    00:03
  5. 5
    14:58 - 22:06
    7h 8min JPY 227.090
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    14:58
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.