Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 관광료칸 야마토야

Xuất phát lúc
22:23 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:55
    6h 29min JPY 17.050 IC JPY 17.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:22
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    11:38
    11:55
  2. 2
    05:49 - 12:37
    6h 48min JPY 15.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:16
    10:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:20
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    12:20
    12:37
  3. 3
    05:26 - 13:18
    7h 52min JPY 15.140 IC JPY 15.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:39
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:01
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    13:01
    13:18
  4. 4
    06:15 - 14:18
    8h 3min JPY 12.520 IC JPY 12.511 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:01
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    14:01
    14:18
  5. 5
    22:23 - 03:24
    5h 1min JPY 176.330
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    22:23
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.