Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Michinoeki chikatuasukanosato Taishi

Xuất phát lúc
01:14 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:22
    6h 56min JPY 16.900 IC JPY 16.891 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:13
    11:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:44
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:50
    Kaminotaishi
    上ノ太子
    Ga
    Entrance 2
    11:50
    11:53
    Kaminotaishi Eki-mae
    上ノ太子駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:08
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:22
  2. 2
    05:26 - 12:38
    7h 12min JPY 17.440 IC JPY 17.431 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:15
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:15
    11:22
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    11:58
    Kishi
    喜志
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:00
    Kishi Eki-mae
    喜志駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:38
  3. 3
    05:26 - 12:38
    7h 12min JPY 16.680 IC JPY 16.671 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:22
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    11:22
    11:29
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    11:58
    Kishi
    喜志
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:00
    Kishi Eki-mae
    喜志駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:38
  4. 4
    05:26 - 12:38
    7h 12min JPY 32.180 IC JPY 32.166 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:55
    11:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    11:58
    Kishi
    喜志
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:00
    Kishi Eki-mae
    喜志駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
    Yamada (Kongo Automobile)( Taishicho)
    山田〔金剛自動車〕(太子町)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:38
  5. 5
    01:14 - 06:42
    5h 28min JPY 188.480
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:14
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.