Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 道路休息站 YOGANSU白龙

Xuất phát lúc
10:54 05/08, 2024
  1. 1
    11:27 - 18:35
    7h 8min JPY 47.600 IC JPY 47.595 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:40
    17:03
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    17:38
    17:40
    Kochi Sta.
    河内駅前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Odabashi
    小田橋(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:35
  2. 2
    11:27 - 18:35
    7h 8min JPY 47.780 IC JPY 47.776 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    13:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:18
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:40
    17:03
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    17:38
    17:40
    Kochi Sta.
    河内駅前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Odabashi
    小田橋(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:35
  3. 3
    11:15 - 18:35
    7h 20min JPY 47.910 IC JPY 47.896 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    13:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:40
    17:03
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    17:38
    17:40
    Kochi Sta.
    河内駅前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Odabashi
    小田橋(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:35
  4. 4
    11:07 - 18:35
    7h 28min JPY 48.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:40
    17:03
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    17:38
    17:40
    Kochi Sta.
    河内駅前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:04
    Odabashi
    小田橋(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:35
  5. 5
    10:54 - 19:00
    8h 6min JPY 259.580
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    10:54
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.