Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Hotto Motto 伊勢一之木店

Xuất phát lúc
21:42 04/27, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:21
    12h 11min JPY 14.940 IC JPY 14.931 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:16
    08:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:02
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:02
    10:21
  2. 2
    22:10 - 10:59
    12h 49min JPY 16.100 IC JPY 16.091 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:09
    09:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:38
    10:42
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:51
    10:56
    Ichinoki
    一之木
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:59
  3. 3
    22:10 - 10:59
    12h 49min JPY 14.420 IC JPY 14.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:18
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:22
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:51
    10:56
    Ichinoki
    一之木
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:59
  4. 4
    22:10 - 11:14
    13h 4min JPY 14.430 IC JPY 14.421 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:48
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:41
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:18
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:22
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Ichinoki Kita
    一之木北
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:14
  5. 5
    21:42 - 02:20
    4h 38min JPY 147.080
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    21:42
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.