Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Yakiniku Karubiya Daifuku Onomichi

Xuất phát lúc
23:35 04/30, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:38
    6h 49min JPY 18.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:25
    Higashionomichi
    東尾道
    Ga
    Entrance 2
    12:25
    12:38
  2. 2
    05:26 - 12:38
    7h 12min JPY 18.980 IC JPY 18.971 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:25
    Higashionomichi
    東尾道
    Ga
    Entrance 2
    12:25
    12:38
  3. 3
    05:26 - 13:15
    7h 49min JPY 19.250 IC JPY 19.241 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    13:12
    Otabashi (Ota Bridge)
    太田橋(広島県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
  4. 4
    06:57 - 13:37
    6h 40min JPY 19.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:24
    Higashionomichi
    東尾道
    Ga
    Entrance 2
    13:24
    13:37
  5. 5
    23:35 - 07:12
    7h 37min JPY 297.380
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:35
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.