Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Café Lente

Xuất phát lúc
00:14 04/28, 2024
  1. 1
    05:49 - 13:21
    7h 32min JPY 45.220 IC JPY 45.206 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:40
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:02
    13:21
  2. 2
    05:26 - 13:26
    8h 0min JPY 20.410 IC JPY 20.401 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:31
    12:37
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:07
    13:26
  3. 3
    05:26 - 13:26
    8h 0min JPY 20.410 IC JPY 20.401 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    12:41
    12:47
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:07
    13:26
  4. 4
    05:49 - 14:11
    8h 22min JPY 20.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:26
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    13:26
    13:32
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:52
    14:11
  5. 5
    00:14 - 09:12
    8h 58min JPY 345.350
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:14
    09:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.