Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Kozushi

Xuất phát lúc
21:33 04/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 10:03
    11h 53min JPY 12.030 IC JPY 12.019 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:52
    09:57
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:01
    Kita no Shinchi
    北の新地
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:03
  2. 2
    22:10 - 10:05
    11h 55min JPY 11.810 IC JPY 11.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    09:52
    10:05
  3. 3
    22:10 - 10:29
    12h 19min JPY 11.550 IC JPY 11.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:20
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:58
    09:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:10
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:10
    10:14
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:18
    10:26
    Kita no Shinchi
    北の新地
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:29
  4. 4
    22:10 - 10:35
    12h 25min JPY 11.620 IC JPY 11.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:20
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:52
    08:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:03
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:06
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:32
    Kita no Shinchi
    北の新地
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:35
  5. 5
    21:33 - 03:26
    5h 53min JPY 184.790
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    21:33
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.