Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → โรงแรมราคาประหยัดเรียวกังคุโรชิโอะ

Xuất phát lúc
23:01 05/01, 2024
  1. 1
    05:49 - 12:54
    7h 5min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:54
  2. 2
    05:26 - 13:17
    7h 51min JPY 17.700 IC JPY 17.691 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:13
    11:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    12:19
    12:23
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:13
    Funoo Nishi
    船尾西
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:17
  3. 3
    05:49 - 13:18
    7h 29min JPY 18.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:08
    13:15
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
  4. 4
    08:27 - 15:17
    6h 50min JPY 29.530 IC JPY 29.525 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:58
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:37
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    14:37
    14:42
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:48
    15:13
    Funoo Nishi
    船尾西
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:17
  5. 5
    23:01 - 04:57
    5h 56min JPY 226.280
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    23:01
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.