Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Sugimoto農園本店(事務所直販所)

Xuất phát lúc
23:03 05/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 14:12
    8h 46min JPY 18.480 IC JPY 18.471 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  2. 2
    05:26 - 14:12
    8h 46min JPY 18.480 IC JPY 18.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  3. 3
    05:26 - 14:12
    8h 46min JPY 18.480 IC JPY 18.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  4. 4
    05:26 - 14:12
    8h 46min JPY 18.480 IC JPY 18.471 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:25
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:17
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    13:17
    13:22
    Kumanoshi Eki-mae
    熊野市駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:09
    Kakihara Bridge
    柿原橋
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  5. 5
    23:03 - 04:42
    5h 39min JPY 206.660
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    23:03
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.