Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 농원 기노쿠니

Xuất phát lúc
23:14 04/28, 2024
  1. 1
    06:57 - 14:40
    7h 43min JPY 20.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    14:00
    14:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:40
    Tera-mae (Wakayama)
    寺前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  2. 2
    06:15 - 14:40
    8h 25min JPY 20.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    14:00
    14:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:40
    Tera-mae (Wakayama)
    寺前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  3. 3
    06:15 - 14:40
    8h 25min JPY 20.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:07
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    14:00
    14:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:40
    Tera-mae (Wakayama)
    寺前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  4. 4
    05:49 - 14:40
    8h 51min JPY 20.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:00
    Gobo
    御坊
    Ga
    14:00
    14:03
    Gobo Sta.
    御坊駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:40
    Tera-mae (Wakayama)
    寺前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  5. 5
    23:14 - 05:36
    6h 22min JPY 245.540
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    23:14
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.