Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → McDonald’s 42 Go Tanabe Bypass

Xuất phát lúc
01:29 05/02, 2024
  1. 1
    05:49 - 13:58
    8h 9min JPY 20.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:58
  2. 2
    05:26 - 14:07
    8h 41min JPY 20.740 IC JPY 20.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
    Akitsu Exit
    秋津口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:07
  3. 3
    05:49 - 14:25
    8h 36min JPY 20.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:38
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:01
    Haya
    芳養
    Ga
    14:01
    14:08
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:23
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:25
  4. 4
    05:26 - 14:25
    8h 59min JPY 20.770 IC JPY 20.761 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:27
    Minabe
    南部
    Ga
    13:27
    13:30
    Minabe Sta.
    南部駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:38
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:23
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:25
  5. 5
    01:29 - 08:03
    6h 34min JPY 251.300
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:29
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.