Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → หมู่เกาะคิโนะมัตสึชิมะ

Xuất phát lúc
10:53 05/19, 2024
  1. 1
    13:07 - 20:34
    7h 27min JPY 41.090 IC JPY 41.085 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    20:20
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:34
  2. 2
    11:17 - 21:38
    10h 21min JPY 20.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    12:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    21:23
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    21:23
    21:38
  3. 3
    11:17 - 21:38
    10h 21min JPY 19.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    13:00
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:07
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:09
    15:22
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    21:23
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    21:23
    21:38
  4. 4
    11:02 - 21:38
    10h 36min JPY 20.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    11:02
    11:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    13:12
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:23
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    21:23
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    21:23
    21:38
  5. 5
    10:53 - 17:19
    6h 26min JPY 182.990
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    10:53
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.