Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → ฮิกุจิน้ำมัน

Xuất phát lúc
19:43 04/27, 2024
  1. 1
    21:13 - 10:52
    13h 39min JPY 50.640 IC JPY 50.626 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:25
    08:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:04
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:07
    10:03
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:52
  2. 2
    20:12 - 11:10
    14h 58min JPY 28.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:07
    Shimofuji Yama
    下藤山
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  3. 3
    20:12 - 11:10
    14h 58min JPY 45.830 IC JPY 45.819 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:00
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:02
    00:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:18
    09:27
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:27
    10:53
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:57
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:07
    Shimofuji Yama
    下藤山
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  4. 4
    20:12 - 11:16
    15h 4min JPY 28.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:39
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Toyama Chugakko Mae
    戸山中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:16
  5. 5
    19:43 - 08:00
    12h 17min JPY 394.130
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    19:43
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.