Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → จักรวาลอิมาริ

Xuất phát lúc
04:21 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 14:05
    8h 39min JPY 50.830 IC JPY 50.824 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:00
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:15
    11:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:33
    13:56
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:05
  2. 2
    05:26 - 14:05
    8h 39min JPY 30.520 IC JPY 30.506 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:03
    12:12
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    12:12
    13:56
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:05
  3. 3
    05:49 - 14:35
    8h 46min JPY 56.570 IC JPY 56.556 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    13:09
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:48
    Watada
    和多田
    Ga
    13:48
    13:50
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:32
    Sirano
    白野
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:35
  4. 4
    05:49 - 15:54
    10h 5min JPY 48.320 IC JPY 48.309 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:32
    08:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    08:40
    09:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    15:25
    15:28
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:54
    Kami-Imari
    上伊万里(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:54
    15:54
  5. 5
    04:21 - 17:05
    12h 44min JPY 498.620
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    04:21
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.