Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาวากุจิโกะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
01:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:26 - 13:33
    8h 7min JPY 48.410 IC JPY 48.403 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:48
    07:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    13:19
    13:22
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:23
    13:31
    Sasebo General Medical Center Iriguchi
    佐世保市総合医療センター入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:33
  2. 2
    05:26 - 13:33
    8h 7min JPY 47.520 IC JPY 47.506 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    13:19
    13:22
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:23
    13:31
    Sasebo General Medical Center Iriguchi
    佐世保市総合医療センター入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:33
  3. 3
    06:28 - 14:08
    7h 40min JPY 52.010 IC JPY 52.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    06:28
    06:31
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:31
    08:41
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:52
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    14:03
    Matsuura-cho Kokusai-dori
    松浦町国際通り
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  4. 4
    06:15 - 14:08
    7h 53min JPY 52.780 IC JPY 52.774 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:02
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    14:03
    Matsuura-cho Kokusai-dori
    松浦町国際通り
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  5. 5
    01:15 - 14:06
    12h 51min JPY 508.970
    cancel cancel
    คาวากุจิโกะ
    河口湖
    01:15
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.