Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 道路休息站 鹿岛

Xuất phát lúc
22:03 04/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 12:29
    14h 19min JPY 27.600 IC JPY 27.589 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:04
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    12:04
    12:07
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:29
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:29
  2. 2
    22:10 - 12:29
    14h 19min JPY 27.450 IC JPY 27.439 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:44
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:08
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    12:08
    12:12
    Hama Eki-mae
    浜駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:29
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:29
  3. 3
    05:26 - 13:35
    8h 9min JPY 55.940 IC JPY 55.926 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:04
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    13:04
    13:07
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:35
    Roadside Station Kashima Mae
    道の駅鹿島前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:35
  4. 4
    06:28 - 14:11
    7h 43min JPY 53.100 IC JPY 53.095 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:28
    06:31
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:31
    08:41
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:52
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:38
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:05
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    13:05
    13:08
    Ureshino Onsen Sta.
    嬉野温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:41
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:41
    13:47
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:56
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:02
    Hizennanaura
    肥前七浦
    Ga
    14:02
    14:11
  5. 5
    22:03 - 11:00
    12h 57min JPY 500.510
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    22:03
    11:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.