Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 小野田農場

Xuất phát lúc
07:10 04/28, 2024
  1. 1
    08:27 - 17:54
    9h 27min JPY 45.710 IC JPY 45.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:09
    14:16
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    15:31
    17:54
  2. 2
    08:27 - 18:06
    9h 39min JPY 51.970 IC JPY 51.965 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    13:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    14:30
    Ikiiki Kurinosato
    いきいきくりの郷
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Kurino Eki-mae
    栗野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:24
    Kurino
    栗野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:35
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:21
    Ebinoiino
    えびの飯野
    Ga
    16:21
    18:06
  3. 3
    08:07 - 18:06
    9h 59min JPY 59.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:07
    08:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    09:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    14:30
    Ikiiki Kurinosato
    いきいきくりの郷
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:18
    Kurino Eki-mae
    栗野駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:24
    Kurino
    栗野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:35
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:21
    Ebinoiino
    えびの飯野
    Ga
    16:21
    18:06
  4. 4
    08:27 - 19:10
    10h 43min JPY 45.610 IC JPY 45.605 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:16
    11:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:58
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:25
    Ebinoiino
    えびの飯野
    Ga
    17:25
    19:10
  5. 5
    07:10 - 21:20
    14h 10min JPY 464.240
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    07:10
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.